Home / Tri Thức / điểm chuẩn đại học bách khoa hà nội năm 2017 Điểm chuẩn đại học bách khoa hà nội năm 2017 11/09/2021 Tên team ngànhMã đội ngànhĐiểm chuẩnTiêu chí phụCơ năng lượng điện tửKT112725.80TT1125.524.85Cơ khí – Động lựcKT1225.7524.20Nhiệt – LạnhKT1324.7524.20Vật liệuKT1423.7524.40TT1422.7521.00Điện tử – Viễn thôngKT2126.2525.45TT2125.524.60Công nghệ thông tinKT2228.2527.65TT2226.7526.00Toán thù – TinKT2325.7524.30Điện – Điều khiển cùng Tự rượu cồn hóaKT2427.2526.85TT2426.2524.90Kỹ thuật y sinhTT2525.2523.55Hóa – Sinh – Thực phẩm cùng Môi trườngKT312523.65Kỹ thuật inKT3221.2521.15Dệt-MayKT4124.523.20Sư phạm kỹ thuậtKT4222.5đôi mươi.50Vật lý kỹ thuật–Kỹ thuật phân tử nhânKT523.2522.40Kinc tế – Quản lýKQ12323.05KQ224.2523.15KQ323.75trăng tròn.30Ngôn ngữ AnhTA124.521.70TA224.523.35Cơ điện tử – ĐH Nagaoka (Nhật Bản)QT1123.2523.20Điện tử -Viễn thông – ĐH Leibniz Hannover (Đức)QT122221.95Hệ thống thông tin – ĐH Grenoble (Pháp)QT132019.90Công nghệ ban bố – ĐH La Trobe (Úc)QT1423.523.60Công nghệ thông tin – ĐH Victoria (New Zealand)QT152222.05Quản trị sale – ĐH Victoria (New Zealand)QT2121.2521.25Quản trị marketing – ĐH Troy (Hoa Kỳ)QT3121–Khoa học laptop – ĐH Troy (Hoa Kỳ)QT3221.25–Quản trị kinh doanh – ĐH Pierre Mendes France (Pháp)QT33đôi mươi.75–Quản lý khối hệ thống công nghiệpQT4120–